|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 09 |
Tổng số gửi đi: 1.783 |
Tổng số nhận về: 5.616
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 1783 | 5616 | 7399 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1189 | 3457 | 4646 | |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1189 | 3457 | 4646 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 0 | 0 | 0 | |
| | | UBND huyện Bác Ái | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Tài chính | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 522 | 1854 | 2376 | |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 522 | 1854 | 2376 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Công thương | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Tư pháp | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
|
|
|