|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 08 |
Tổng số gửi đi: 6.062 |
Tổng số nhận về: 23.442
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 6062 | 23442 | 29504 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1320 | 3409 | 4729 | |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1320 | 3409 | 4729 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 69 | 223 | 292 | |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 69 | 223 | 292 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 529 | 2142 | 2671 | |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 529 | 2142 | 2671 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 385 | 1801 | 2186 | |
| | | UBND huyện Bác Ái | 385 | 1801 | 2186 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 104 | 424 | 528 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 104 | 424 | 528 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 280 | 1016 | 1296 | |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 280 | 1016 | 1296 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 217 | 1033 | 1250 | |
| | | Sở Tài chính | 217 | 1033 | 1250 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 668 | 2062 | 2730 | |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 668 | 2062 | 2730 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 169 | 648 | 817 | |
| | | Sở Công thương | 169 | 648 | 817 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 277 | 744 | 1021 | |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 277 | 744 | 1021 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 128 | 556 | 684 | |
| | | Sở Tư pháp | 128 | 556 | 684 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 331 | 916 | 1247 | |
| | | Sở Xây dựng | 331 | 916 | 1247 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 1 | 0 | 1 | |
|
|
|