|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 04 |
Tổng số gửi đi: 14.164 |
Tổng số nhận về: 48.039
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 14164 | 48039 | 62203 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1383 | 4546 | 5929 | |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1383 | 4546 | 5929 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 245 | 692 | 937 | |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 245 | 692 | 937 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 1295 | 5799 | 7094 | |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 1295 | 5799 | 7094 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 723 | 3161 | 3884 | |
| | | UBND huyện Bác Ái | 723 | 3161 | 3884 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 169 | 441 | 610 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 169 | 441 | 610 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 410 | 1403 | 1813 | |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 410 | 1403 | 1813 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 276 | 1409 | 1685 | |
| | | Sở Tài chính | 276 | 1409 | 1685 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 640 | 1705 | 2345 | |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 640 | 1705 | 2345 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 258 | 814 | 1072 | |
| | | Sở Công thương | 258 | 814 | 1072 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 332 | 977 | 1309 | |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 332 | 977 | 1309 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 230 | 658 | 888 | |
| | | Sở Tư pháp | 230 | 658 | 888 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 402 | 1245 | 1647 | |
| | | Sở Xây dựng | 402 | 1245 | 1647 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 504 | 2153 | 2657 | |
|
|
|