|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 02 |
Tổng số gửi đi: 11.283 |
Tổng số nhận về: 38.847
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 11283 | 38847 | 50130 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1085 | 3441 | 4526 | |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1085 | 3441 | 4526 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 141 | 425 | 566 | |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 141 | 425 | 566 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 1081 | 4379 | 5460 | |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 1081 | 4379 | 5460 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 415 | 2679 | 3094 | |
| | | UBND huyện Bác Ái | 415 | 2679 | 3094 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 139 | 354 | 493 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 139 | 354 | 493 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 261 | 958 | 1219 | |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 261 | 958 | 1219 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 200 | 888 | 1088 | |
| | | Sở Tài chính | 200 | 888 | 1088 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 496 | 1311 | 1807 | |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 496 | 1311 | 1807 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 185 | 629 | 814 | |
| | | Sở Công thương | 185 | 629 | 814 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 278 | 618 | 896 | |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 278 | 618 | 896 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 164 | 491 | 655 | |
| | | Sở Tư pháp | 164 | 491 | 655 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 208 | 757 | 965 | |
| | | Sở Xây dựng | 208 | 757 | 965 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 485 | 1638 | 2123 | |
|
|
|