|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 07 |
Tổng số gửi đi: 10.793 |
Tổng số nhận về: 40.690
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 10793 | 40690 | 51483 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1090 | 3198 | 4288 | |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1090 | 3198 | 4288 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 216 | 685 | 901 | |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 216 | 685 | 901 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 1409 | 5878 | 7287 | |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 1409 | 5878 | 7287 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 873 | 3852 | 4725 | |
| | | UBND huyện Bác Ái | 873 | 3852 | 4725 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 174 | 523 | 697 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 174 | 523 | 697 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 402 | 1356 | 1758 | |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 402 | 1356 | 1758 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 312 | 1395 | 1707 | |
| | | Sở Tài chính | 312 | 1395 | 1707 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 601 | 1741 | 2342 | |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 601 | 1741 | 2342 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 264 | 824 | 1088 | |
| | | Sở Công thương | 264 | 824 | 1088 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 428 | 1044 | 1472 | |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 428 | 1044 | 1472 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 201 | 802 | 1003 | |
| | | Sở Tư pháp | 201 | 802 | 1003 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 401 | 1383 | 1784 | |
| | | Sở Xây dựng | 401 | 1383 | 1784 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
|
|
|