|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 08 |
Tổng số gửi đi: 6.062 |
Tổng số nhận về: 23.442
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 1 | 0 | 1 | |
| | | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1 | 0 | 1 | |
1 | | TANDAN016ENDTDThanh tra tỉnh | 105 | 447 | 552 | |
1 | | TANDAN017ENDTDBan Quản lý các khu công nghiệp | 80 | 284 | 364 | |
1 | | TANDAN018ENDTDBan Dân tộc | 45 | 300 | 345 | |
1 | | TANDAN019ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 189 | 493 | 682 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDUBND huyện Ninh Hải | 406 | 2260 | 2666 | |
1 | | TANDAN022ENDTDUBND huyện Ninh Sơn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN023ENDTDUBND huyện Thuận Bắc | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDUBND huyện Ninh Phước | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDUBND thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Giao thông Vận tải | 170 | 854 | 1024 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Y tế | 541 | 3441 | 3982 | |
1 | | TANDAN028ENDTDBan an toàn giao thông | 0 | 128 | 128 | |
1 | | TANDAN029ENDTDBan quản lý các dự án giao thông | 48 | 261 | 309 | |
1 | | TANDAN030ENDTDHội đồng nhân dân tỉnh Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN031ENDTDCục Thống kê tỉnh Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | |
31 | | 6062 | 23442 | 29504 | |
|
|
|