| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 6062 | 23442 | 29504 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1320 | 3409 | 4729 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 69 | 223 | 292 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 529 | 2142 | 2671 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 385 | 1801 | 2186 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 104 | 424 | 528 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 280 | 1016 | 1296 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 217 | 1033 | 1250 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 668 | 2062 | 2730 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 169 | 648 | 817 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 277 | 744 | 1021 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 128 | 556 | 684 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 331 | 916 | 1247 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 1 | 0 | 1 | |
1 | | TANDAN016ENDTDThanh tra tỉnh | 105 | 447 | 552 | |
1 | | TANDAN017ENDTDBan Quản lý các khu công nghiệp | 80 | 284 | 364 | |
1 | | TANDAN018ENDTDBan Dân tộc | 45 | 300 | 345 | |
1 | | TANDAN019ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 189 | 493 | 682 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDUBND huyện Ninh Hải | 406 | 2260 | 2666 | |
1 | | TANDAN022ENDTDUBND huyện Ninh Sơn | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN023ENDTDUBND huyện Thuận Bắc | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDUBND huyện Ninh Phước | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN025ENDTDUBND thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Giao thông Vận tải | 170 | 854 | 1024 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Y tế | 541 | 3441 | 3982 | |
1 | | TANDAN028ENDTDBan an toàn giao thông | 0 | 128 | 128 | |
1 | | TANDAN029ENDTDBan quản lý các dự án giao thông | 48 | 261 | 309 | |