|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 07 |
Tổng số gửi đi: 10.793 |
Tổng số nhận về: 40.690
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
| | | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN016ENDTDThanh tra tỉnh | 138 | 701 | 839 | |
1 | | TANDAN017ENDTDBan Quản lý các khu công nghiệp | 75 | 365 | 440 | |
1 | | TANDAN018ENDTDBan Dân tộc | 66 | 374 | 440 | |
1 | | TANDAN019ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 164 | 459 | 623 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDUBND huyện Ninh Hải | 1189 | 5928 | 7117 | |
1 | | TANDAN022ENDTDUBND huyện Ninh Sơn | 607 | 1081 | 1688 | |
1 | | TANDAN023ENDTDUBND huyện Thuận Bắc | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDUBND huyện Ninh Phước | 906 | 3737 | 4643 | |
1 | | TANDAN025ENDTDUBND thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Giao thông Vận tải | 218 | 983 | 1201 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Y tế | 976 | 4067 | 5043 | |
1 | | TANDAN028ENDTDBan an toàn giao thông | 0 | 67 | 67 | |
1 | | TANDAN029ENDTDBan quản lý các dự án giao thông | 83 | 247 | 330 | |
1 | | TANDAN030ENDTDHội đồng nhân dân tỉnh Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN031ENDTDCục Thống kê tỉnh Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | |
31 | | 10793 | 40690 | 51483 | |
|
|
|