| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 10793 | 40690 | 51483 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1090 | 3198 | 4288 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 216 | 685 | 901 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 1409 | 5878 | 7287 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 873 | 3852 | 4725 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 174 | 523 | 697 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 402 | 1356 | 1758 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 312 | 1395 | 1707 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 601 | 1741 | 2342 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 264 | 824 | 1088 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 428 | 1044 | 1472 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 201 | 802 | 1003 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 401 | 1383 | 1784 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN016ENDTDThanh tra tỉnh | 138 | 701 | 839 | |
1 | | TANDAN017ENDTDBan Quản lý các khu công nghiệp | 75 | 365 | 440 | |
1 | | TANDAN018ENDTDBan Dân tộc | 66 | 374 | 440 | |
1 | | TANDAN019ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 164 | 459 | 623 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDUBND huyện Ninh Hải | 1189 | 5928 | 7117 | |
1 | | TANDAN022ENDTDUBND huyện Ninh Sơn | 607 | 1081 | 1688 | |
1 | | TANDAN023ENDTDUBND huyện Thuận Bắc | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN024ENDTDUBND huyện Ninh Phước | 906 | 3737 | 4643 | |
1 | | TANDAN025ENDTDUBND thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Giao thông Vận tải | 218 | 983 | 1201 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Y tế | 976 | 4067 | 5043 | |
1 | | TANDAN028ENDTDBan an toàn giao thông | 0 | 67 | 67 | |
1 | | TANDAN029ENDTDBan quản lý các dự án giao thông | 83 | 247 | 330 | |