| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 14185 | 48051 | 62236 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1383 | 4546 | 5929 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 245 | 692 | 937 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 1295 | 5799 | 7094 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 723 | 3161 | 3884 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 169 | 441 | 610 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 410 | 1403 | 1813 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 276 | 1409 | 1685 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 640 | 1705 | 2345 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 258 | 814 | 1072 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 332 | 977 | 1309 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 230 | 658 | 888 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 402 | 1245 | 1647 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 525 | 2165 | 2690 | |
1 | | TANDAN016ENDTDThanh tra tỉnh | 128 | 548 | 676 | |
1 | | TANDAN017ENDTDBan Quản lý các khu công nghiệp | 101 | 300 | 401 | |
1 | | TANDAN018ENDTDBan Dân tộc | 79 | 338 | 417 | |
1 | | TANDAN019ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 164 | 503 | 667 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDUBND huyện Ninh Hải | 1386 | 5409 | 6795 | |
1 | | TANDAN022ENDTDUBND huyện Ninh Sơn | 746 | 1570 | 2316 | |
1 | | TANDAN023ENDTDUBND huyện Thuận Bắc | 561 | 3814 | 4375 | |
1 | | TANDAN024ENDTDUBND huyện Ninh Phước | 2301 | 4939 | 7240 | |
1 | | TANDAN025ENDTDUBND thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Giao thông Vận tải | 261 | 1019 | 1280 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Y tế | 1495 | 4347 | 5842 | |
1 | | TANDAN028ENDTDBan an toàn giao thông | 0 | 54 | 54 | |
1 | | TANDAN029ENDTDBan quản lý các dự án giao thông | 75 | 195 | 270 | |