|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 02 |
Tổng số gửi đi: 11.283 |
Tổng số nhận về: 38.847
|
|
|
| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 485 | 1638 | 2123 | |
| | | Sở Giáo dục và Đào tạo | 485 | 1638 | 2123 | |
1 | | TANDAN016ENDTDThanh tra tỉnh | 73 | 430 | 503 | |
1 | | TANDAN017ENDTDBan Quản lý các khu công nghiệp | 76 | 271 | 347 | |
1 | | TANDAN018ENDTDBan Dân tộc | 57 | 252 | 309 | |
1 | | TANDAN019ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 111 | 348 | 459 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDUBND huyện Ninh Hải | 794 | 3466 | 4260 | |
1 | | TANDAN022ENDTDUBND huyện Ninh Sơn | 746 | 1047 | 1793 | |
1 | | TANDAN023ENDTDUBND huyện Thuận Bắc | 1350 | 6675 | 8025 | |
1 | | TANDAN024ENDTDUBND huyện Ninh Phước | 1423 | 3460 | 4883 | |
1 | | TANDAN025ENDTDUBND thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Giao thông Vận tải | 240 | 641 | 881 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Y tế | 1197 | 3482 | 4679 | |
1 | | TANDAN028ENDTDBan an toàn giao thông | 0 | 54 | 54 | |
1 | | TANDAN029ENDTDBan quản lý các dự án giao thông | 78 | 153 | 231 | |
1 | | TANDAN030ENDTDHội đồng nhân dân tỉnh Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN031ENDTDCục Thống kê tỉnh Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | |
31 | | 11283 | 38847 | 50130 | |
|
|
|