| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 11283 | 38847 | 50130 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1085 | 3441 | 4526 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 141 | 425 | 566 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 1081 | 4379 | 5460 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 415 | 2679 | 3094 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 139 | 354 | 493 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 261 | 958 | 1219 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 200 | 888 | 1088 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 496 | 1311 | 1807 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 185 | 629 | 814 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 278 | 618 | 896 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 164 | 491 | 655 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 208 | 757 | 965 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 485 | 1638 | 2123 | |
1 | | TANDAN016ENDTDThanh tra tỉnh | 73 | 430 | 503 | |
1 | | TANDAN017ENDTDBan Quản lý các khu công nghiệp | 76 | 271 | 347 | |
1 | | TANDAN018ENDTDBan Dân tộc | 57 | 252 | 309 | |
1 | | TANDAN019ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 111 | 348 | 459 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN021ENDTDUBND huyện Ninh Hải | 794 | 3466 | 4260 | |
1 | | TANDAN022ENDTDUBND huyện Ninh Sơn | 746 | 1047 | 1793 | |
1 | | TANDAN023ENDTDUBND huyện Thuận Bắc | 1350 | 6675 | 8025 | |
1 | | TANDAN024ENDTDUBND huyện Ninh Phước | 1423 | 3460 | 4883 | |
1 | | TANDAN025ENDTDUBND thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Giao thông Vận tải | 240 | 641 | 881 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Y tế | 1197 | 3482 | 4679 | |
1 | | TANDAN028ENDTDBan an toàn giao thông | 0 | 54 | 54 | |
1 | | TANDAN029ENDTDBan quản lý các dự án giao thông | 78 | 153 | 231 | |