| | | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 104343 | 355382 | 459725 | |
1 | | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 8052 | 25223 | 33275 | |
1 | | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 1646 | 4744 | 6390 | |
1 | | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 11041 | 45677 | 56718 | |
1 | | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 5627 | 26735 | 32362 | |
1 | | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 1304 | 3923 | 5227 | |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 1304 | 3923 | 5227 | |
1 | | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 2348 | 9386 | 11734 | |
1 | | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 3085 | 10639 | 13724 | |
1 | | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 | |
1 | | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 2333 | 10345 | 12678 | |
1 | | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 5090 | 14537 | 19627 | |
1 | | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 2060 | 6601 | 8661 | |
1 | | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 2781 | 7426 | 10207 | |
1 | | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 1645 | 5865 | 7510 | |
1 | | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 3039 | 9350 | 12389 | |
1 | | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 2900 | 5000 | 7900 | |
1 | | TANDAN016ENDTDThanh tra tỉnh | 947 | 4463 | 5410 | |
1 | | TANDAN017ENDTDBan Quản lý các khu công nghiệp | 694 | 2691 | 3385 | |
1 | | TANDAN018ENDTDBan Dân tộc | 621 | 2969 | 3590 | |
1 | | TANDAN019ENDTDĐài Phát thanh và Truyền hình | 1384 | 4183 | 5567 | |
1 | | TANDAN020ENDTDSở Tài nguyên và Môi trường | 161 | 728 | 889 | |
1 | | TANDAN021ENDTDUBND huyện Ninh Hải | 9371 | 42623 | 51994 | |
1 | | TANDAN022ENDTDUBND huyện Ninh Sơn | 5675 | 8308 | 13983 | |
1 | | TANDAN023ENDTDUBND huyện Thuận Bắc | 4366 | 24293 | 28659 | |
1 | | TANDAN024ENDTDUBND huyện Ninh Phước | 13877 | 31868 | 45745 | |
1 | | TANDAN025ENDTDUBND thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 349 | 1293 | 1642 | |
1 | | TANDAN026ENDTDSở Giao thông Vận tải | 2027 | 7957 | 9984 | |
1 | | TANDAN027ENDTDSở Y tế | 10897 | 34407 | 45304 | |
1 | | TANDAN028ENDTDBan an toàn giao thông | 0 | 1159 | 1159 | |