|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 12 |
Tổng số gửi đi: 1.439 |
Tổng số nhận về: 4.265
|
|
|
|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 1439 | 4265 | 5704 | |
1 |  | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1326 | 3722 | 5048 |  |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1326 | 3722 | 5048 |  |
1 |  | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 2 | 0 | 2 |  |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 2 | 0 | 2 |  |
1 |  | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND huyện Bác Ái | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Tài chính | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Công thương | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Tư pháp | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 2 | 2 |  |
|
|
|