|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 10 |
Tổng số gửi đi: 1.424 |
Tổng số nhận về: 4.210
|
|
|
|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 1424 | 4210 | 5645 | |
1 |  | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1337 | 3774 | 5113 |  |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1337 | 3774 | 5113 |  |
1 |  | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 0 | 0 | 0 |  |
| | | UBND huyện Bác Ái | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Tài chính | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Công thương | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Tư pháp | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 0 |  |
|
|
|