|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 08 |
Tổng số gửi đi: 6.061 |
Tổng số nhận về: 23.442
|
|
|
|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 6061 | 23442 | 29503 | |
1 |  | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1320 | 3409 | 4729 |  |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1320 | 3409 | 4729 |  |
1 |  | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 69 | 223 | 292 |  |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 69 | 223 | 292 |  |
1 |  | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 529 | 2142 | 2671 |  |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 529 | 2142 | 2671 |  |
1 |  | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 385 | 1801 | 2186 |  |
| | | UBND huyện Bác Ái | 385 | 1801 | 2186 |  |
1 |  | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 104 | 424 | 528 |  |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 104 | 424 | 528 |  |
1 |  | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 280 | 1016 | 1296 |  |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 280 | 1016 | 1296 |  |
1 |  | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 217 | 1033 | 1250 |  |
| | | Sở Tài chính | 217 | 1033 | 1250 |  |
1 |  | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 668 | 2062 | 2730 |  |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 668 | 2062 | 2730 |  |
1 |  | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 169 | 648 | 817 |  |
| | | Sở Công thương | 169 | 648 | 817 |  |
1 |  | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 277 | 744 | 1021 |  |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 277 | 744 | 1021 |  |
1 |  | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 128 | 556 | 684 |  |
| | | Sở Tư pháp | 128 | 556 | 684 |  |
1 |  | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 331 | 916 | 1247 |  |
| | | Sở Xây dựng | 331 | 916 | 1247 |  |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 0 |  |
|
|
|