|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 04 |
Tổng số gửi đi: 14.371 |
Tổng số nhận về: 48.784
|
|
|
|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 14371 | 48784 | 63155 | |
1 |  | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1383 | 4546 | 5929 |  |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1383 | 4546 | 5929 |  |
1 |  | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 245 | 692 | 937 |  |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 245 | 692 | 937 |  |
1 |  | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 1295 | 5799 | 7094 |  |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 1295 | 5799 | 7094 |  |
1 |  | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 723 | 3161 | 3884 |  |
| | | UBND huyện Bác Ái | 723 | 3161 | 3884 |  |
1 |  | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 169 | 441 | 610 |  |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 169 | 441 | 610 |  |
1 |  | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 410 | 1403 | 1813 |  |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 410 | 1403 | 1813 |  |
1 |  | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 276 | 1409 | 1685 |  |
| | | Sở Tài chính | 276 | 1409 | 1685 |  |
1 |  | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 640 | 1705 | 2345 |  |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 640 | 1705 | 2345 |  |
1 |  | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 258 | 814 | 1072 |  |
| | | Sở Công thương | 258 | 814 | 1072 |  |
1 |  | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 332 | 977 | 1309 |  |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 332 | 977 | 1309 |  |
1 |  | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 230 | 658 | 888 |  |
| | | Sở Tư pháp | 230 | 658 | 888 |  |
1 |  | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 402 | 1245 | 1647 |  |
| | | Sở Xây dựng | 402 | 1245 | 1647 |  |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 711 | 2898 | 3609 |  |
|
|
|