|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 03 |
Tổng số gửi đi: 17.884 |
Tổng số nhận về: 60.311
|
|
|
|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 17884 | 60311 | 78195 | |
1 |  | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 1316 | 3936 | 5252 |  |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 1316 | 3936 | 5252 |  |
1 |  | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 276 | 741 | 1017 |  |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 276 | 741 | 1017 |  |
1 |  | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 1697 | 7391 | 9088 |  |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 1697 | 7391 | 9088 |  |
1 |  | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 916 | 4046 | 4962 |  |
| | | UBND huyện Bác Ái | 916 | 4046 | 4962 |  |
1 |  | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 210 | 578 | 788 |  |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 210 | 578 | 788 |  |
1 |  | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 473 | 1614 | 2087 |  |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 473 | 1614 | 2087 |  |
1 |  | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 336 | 1520 | 1856 |  |
| | | Sở Tài chính | 336 | 1520 | 1856 |  |
1 |  | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 616 | 1777 | 2393 |  |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 616 | 1777 | 2393 |  |
1 |  | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 312 | 1016 | 1328 |  |
| | | Sở Công thương | 312 | 1016 | 1328 |  |
1 |  | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 387 | 993 | 1380 |  |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 387 | 993 | 1380 |  |
1 |  | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 230 | 868 | 1098 |  |
| | | Sở Tư pháp | 230 | 868 | 1098 |  |
1 |  | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 423 | 1221 | 1644 |  |
| | | Sở Xây dựng | 423 | 1221 | 1644 |  |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 741 | 2852 | 3593 |  |
|
|
|