|
  Thống kê tổng số: 31 đơn vị trong Tháng 01 |
Tổng số gửi đi: 15.523 |
Tổng số nhận về: 51.840
|
|
|
|  |  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
31 | Không nhập | 15523 | 51840 | 67363 | |
1 |  | TANDAN001ENDTDUBND tỉnh Ninh Thuận | 756 | 2615 | 3371 |  |
| | | UBND tỉnh Ninh Thuận | 756 | 2615 | 3371 |  |
1 |  | TANDAN002ENDTDSở Thông tin và Truyền thông | 211 | 698 | 909 |  |
| | | Sở Thông tin và Truyền thông | 211 | 698 | 909 |  |
1 |  | TANDAN003ENDTDUBND Huyện Thuận Nam | 1959 | 7569 | 9528 |  |
| | | UBND Huyện Thuận Nam | 1959 | 7569 | 9528 |  |
1 |  | TANDAN004ENDTDUBND huyện Bác Ái | 881 | 4175 | 5056 |  |
| | | UBND huyện Bác Ái | 881 | 4175 | 5056 |  |
1 |  | TANDAN005ENDTDSở Khoa học và Công nghệ | 192 | 643 | 835 |  |
| | | Sở Khoa học và Công nghệ | 192 | 643 | 835 |  |
1 |  | TANDAN006ENDTDSở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN007ENDTDSở Kế hoạch và Đầu tư | 460 | 1494 | 1954 |  |
| | | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 460 | 1494 | 1954 |  |
1 |  | TANDAN008ENDTDSở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
| | | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  | TANDAN009ENDTDSở Tài chính | 347 | 1366 | 1713 |  |
| | | Sở Tài chính | 347 | 1366 | 1713 |  |
1 |  | TANDAN010ENDTDSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 277 | 878 | 1155 |  |
| | | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 277 | 878 | 1155 |  |
1 |  | TANDAN011ENDTDSở Công thương | 320 | 1011 | 1331 |  |
| | | Sở Công thương | 320 | 1011 | 1331 |  |
1 |  | TANDAN012ENDTDSở Lao động thương binh và Xã hội | 336 | 1008 | 1344 |  |
| | | Sở Lao động thương binh và Xã hội | 336 | 1008 | 1344 |  |
1 |  | TANDAN013ENDTDSở Tư pháp | 241 | 922 | 1163 |  |
| | | Sở Tư pháp | 241 | 922 | 1163 |  |
1 |  | TANDAN014ENDTDSở Xây dựng | 464 | 1262 | 1726 |  |
| | | Sở Xây dựng | 464 | 1262 | 1726 |  |
1 |  | TANDAN015ENDTDSở Giáo dục và Đào tạo | 573 | 2171 | 2744 |  |
|
|
|